Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sieve shaker

Mục lục

Hóa học & vật liệu

bộ rung sàng

Giải thích EN: A machine used for sieve testing that holds several test sieves vertically while it imparts both a circular and a tapping motion on the sieves to check the accuracy of their sifting.Giải thích VN: Một chiếc máy sử dụng cho kiểm tra sàng, nó có nhiều sàng kiểm tra thẳng đứng trong khi nó tác động vào chu trình và chuyển động trên sàng để kiểm tra độc hính xác của sàng.

Vật lý

máy rung rây

Cơ - Điện tử

Máy rung sàng

Máy rung sàng

Xây dựng

máy rung rây

Kỹ thuật chung

sàng lắc
sàng rung

Xem thêm các từ khác

  • Sieve size

    kích thước lỗ sàng, kích cỡ sàng,
  • Sieve support

    hệ thống sàng treo,
  • Sieve table

    bàn sàng,
  • Sieve test

    kiểm nghiệm rây, sự thí nghiệm bằng rây, thử rây, thí nghiệm phân tích (cỡ hạt) qua sàng, sự phân tích bằng rây, sự...
  • Sieve tray

    khay sàng, khay rây, đáy sàng, đĩa rây,
  • Sieve with polyhedral drum

    sàng dây có chống quay nhiều mặt,
  • Sievebone

    Danh từ: xương sàng,
  • Sieved

    ,
  • Sievert

    đơn vị si về đương lượng liều,
  • Sieving

    sự sàng, sự đo cỡ hạt, sự rây, sự sàng, sự sàng lọc,
  • Sieving machine

    máy sàng, máy sàng,
  • Sieving process

    phương pháp sàng,
  • Sieving rate

    tốc độ rây, tốc độ sàng,
  • Sift

    / sift /, Ngoại động từ: giần, sàng, rây, rắc, tách rời cái gì ra khỏi cái gì bằng sàng, rây,...
  • Sifted

    ,
  • Sifted cement

    xi-măng sàng,
  • Sifted coal

    than đã sàng, đã phân loại,
  • Sifted coke

    cốc đã sàng,
  • Sifter

    / ´siftə /, Danh từ: người sàng, người rây, (trong từ ghép) đồ dùng nhỏ như một cái rây (chủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top