Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Singularity

Nghe phát âm

Mục lục

/¸siηgju´læriti/

Thông dụng

Danh từ

Sự kỳ quặc, sự phi thường, sự đặc biệt
Tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính phi thường; cái kỳ dị
Tính lập dị; nét kỳ quặc
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính duy nhất, tính độc nhất

Chuyên ngành

Toán & tin

tính kỳ dị; điểm kỳ dị
singularity at infinity
điển kỳ dị ở vô tận
singularity of a curve
[điểm; tính] kỳ dị của một đường cong
abnormal singularity
[tính; điểm] kỳ dị bất thường
accessible singularity
điểm kỳ dị đạt được
accidnetal singularity
điểm kỳ dị ngẫu nhiên
apparent singularity
điểm kỳ dị bề ngoài
essential singularity
điểm kỳ dị cốt yếu
finite singularity
điển kỳ dị hữu hạn
isolated singularity
(giải tích ) điểm kỳ dị cô lập
real singularity
điểm kỳ dị thực
removable singularity
điểm kỳ dị bỏ được
unessential singularity
điểm kỳ dị không cốt yếu


Cơ - Điện tử

Trạng thái đặc biệt, trạng thái suy biến (robot)

Kỹ thuật chung

điểm kỳ dị
abnormal singularity
điểm kỳ dị bất thường
accessible singularity
điểm kỳ dị đạt được
accidental singularity
điểm kỳ dị ngẫu nhiên
apparent singularity
điểm kỳ dị bề ngoài
apparent singularity
điểm kỳ dị bên ngoài
essential singularity
điểm kỳ dị cốt yếu
finite singularity
điểm kỳ dị hữu hạn
line of singularity
đường các điểm kỳ dị
real singularity
điểm kỳ dị thực
removable singularity
điểm kỳ dị bỏ được
singularity at infinity
điểm kỳ dị ở vô tận
singularity at infinity
điểm kỳ dị vô tận
singularity of a curve
điểm kỳ dị của một đường cong
Van Hove singularity
điểm kỳ dị Van Hove

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
oneness , singleness , discreteness , distinctiveness , particularity , separateness , idiosyncrasy , peculiarity , quirk , quirkiness

Xem thêm các từ khác

  • Singularity at infinity

    điểm kỳ dị ở vô tận, điểm kỳ dị vô tận,
  • Singularity of a curve

    điểm kỳ dị của một đường cong,
  • Singularize

    / ´siηgjulə¸raiz /, Ngoại động từ: làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị,...
  • Singularly

    Tính từ: khác thường, kỳ quặc, rất, đáng chú ý, phi thường, Từ đồng...
  • Singulation

    nấc, nấc.,
  • Singultation

    nấc,
  • Singultous

    bịnấc,
  • Singultus

    nấc, nấc,
  • Singultus gastricus nervosus

    (chứng) nấc thần kinh dạ dày,
  • Sinic

    Tính từ: thuộc trung quốc, thuộc người trung quốc,
  • Siniceway channel

    kênh tập trung nước,
  • Sinicization

    hán hóa (quá trình tiếp thu, chuyển đổi của các nền văn hóa của các dân tộc khác sang nền văn hóa hán trong lịch sử),...
  • Sinigrin

    xinigrin,
  • Sinister

    / ´sinistə /, Tính từ: gở, mang điềm xấu, Ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ...
  • Sinistr-

    prefìx. chỉ phíatrái hay bên trài.,
  • Sinistrad

    về bên trái,
  • Sinistrad writing

    kiểu viết từ phải sang trái,
  • Sinistral

    / ´sinistrəl /, Tính từ: xoắn trái (vỏ ốc), (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở bên trái, về bên trái,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top