- Từ điển Anh - Việt
Slang
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
(viết tắt) sl tiếng lóng
- schoolboy slang
- tiếng lóng của học sinh
Ngoại động từ
(thông tục) mắng, chửi, rủa
Nội động từ
Nói lóng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- argot , cant , colloquialism , informal speech , jargon , lingo , neologism , patois , patter , pidgin , shoptalk , slanguage* street talk , vernacular , vulgarism , vulgarity , can't , dialect , jive , koine , language , lingua franca , vituperate
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slangily
/ 'slæηili /, Phó từ: (thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng, thích... -
Slanginess
/ 'slæηinis /, Danh từ: tính chất lóng (của một từ...); sự nói lóng, sự thích nói lóng -
Slanging
, -
Slanging match
/ 'slæηmət∫ /, danh từ, cuộc đấu khẩu kéo dài, -
Slangs
, -
Slangy
/ 'slæηi /, Tính từ: (thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng, thích... -
Slant
/ slɑ:nt /, Tính từ: (thơ ca) xiên, nghiêng, Danh từ: dốc, đường dốc;... -
Slant agar
thạch nghiêng, -
Slant chute
máng xiên, máng nghiêng, -
Slant course line
đường hành trình, -
Slant culture
nuôi cấy trên thạch nghiêng, -
Slant depth
độ sâu nghiêng của ren, -
Slant distance
khoảng cách xiên, khoảng cách nghiêng, tầm nghiêng, khoảng cách xiên, -
Slant drilling
khoan lệch, khoan xiên, -
Slant engine
động cơ đặt nghiêng, -
Slant fracture
vết nứt nghiêng, -
Slant height
độ dài đường sinh, đường cao mặt bên, -
Slant lettering
kiểu chữ nghiêng, -
Slant path
đường xiên, đường nghiêng, -
Slant polarization
hiện tượng phân cực nghiêng, hiện tượng phân cực xiên, sự phân cực xiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.