Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sleeker

Mục lục

/´sli:kə/

Thông dụng

Danh từ

Bàn chải đánh bóng; cái bay để miết nhắn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cái bay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sleekily

    Phó từ: bóng, mượt (tóc..), mỡ màng; trông béo tốt và giàu có (người), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Sleeking

    Danh từ: sự chải bóng; đánh bóng, sự đánh bóng (đúc),
  • Sleekness

    / ´sli:knis /, danh từ, tính chất bóng, tính chất mượt (tóc..), sự mỡ màng; tình trạng trông béo tốt và giàu có (người),...
  • Sleeky

    như sleek,
  • Sleep

    / sli:p /, Danh từ: giấc ngủ; sự ngủ; thời gian ngủ, (thông tục) nhử mắt (chất đọng lại...
  • Sleep-walker

    Danh từ: người mộng du, người miên hành,
  • Sleep-walking

    Danh từ: (y học) sự mộng du, sự miên hành, mộng du,
  • Sleep apnea

    ngưng thở lúc ngủ,
  • Sleep around

    thành ngữ, sleep around, (thông tục) lang chạ; quan hệ lăng nhăng
  • Sleep like a log/top

    Thành Ngữ:, sleep like a log/top, (thông tục) ngủ say như chết
  • Sleep mode

    chế độ chờ,
  • Sleep mode connection (SMC)

    kết nối chế độ chờ,
  • Sleep out

    Thành Ngữ: Kinh tế: người không có phòng ngủ, sự không có người...
  • Sleep rough

    Thành Ngữ:, sleep rough, ngủ vạ vật
  • Sleep the sleep of the just

    Thành Ngữ:, sleep the sleep of the just, ngủ ngáy o o
  • Sleep through something

    Thành Ngữ:, sleep through something, không bị đánh thức bởi (một tiếng động..)
  • Sleep tight

    Thành Ngữ:, sleep tight, (thông tục) ngủ say, ngủ yên (nhất là dạng mệnh lệnh)
  • Sleep time

    thời gian nằm chờ,
  • Sleeper

    / ´sli:pə /, Danh từ: người ngủ (theo một cách nào đó), tà vẹt (trên đường sắt) (như) tie,...
  • Sleeper-adzing machine

    máy đẽo gỗ tà vẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top