Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sleigh

Nghe phát âm

Mục lục

/sleɪ/

Thông dụng

Cách viết khác sled

Như sled

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bobsled , dogsled , horse sleigh , luge , sledge , toboggan , cutter , jumper , pung , sled

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top