Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slender

Nghe phát âm

Mục lục

/´slendə/

Thông dụng

Tính từ

Mảnh khảnh, thon thả (không rộng lắm (như) ng tương đối dài hoặc cao)
Mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai (người)
a slender girl
cô gái mảnh khảnh
Ít ỏi, nghèo nàn, nhỏ (về số lượng, tầm cỡ)
slender earnings
tiền kiếm được ít ỏi
Mỏng manh
slender hope
hy vọng mỏng manh
Yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói)
Không thích hợp

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

có tiết diện nhỏ

Kỹ thuật chung

mảnh
slender beam
dầm mảnh
slender beam
dầm thanh mảnh
slender column
cột thanh mảnh
slender framework
khung mảnh
slender rod
thanh mảnh
slender shaft
trục mảnh
slender structure
kết cấu mảnh
slender wall
tường mảnh
tall slender column
cột cao và mảnh (độ mảnh rất lớn)
mỏng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
angular , bony , fleshless , gaunt , lank , lanky , lean , meager , rawboned , scrawny , skinny , slim , spare , twiggy , weedy , faint , negligible , outside , slight , abstemious , acicular , aciculate , delicate , feeble , fragile , frail , frugal , gracile , inconsiderable , lissome , lithe , lithesome , little , minute , narrow , plain , remote , scant , small , spindling , svelte , tenuous , thin , trim , trivial , weak , willowy , wiry , wispy
noun
gracility , slenderness , tenuity , thinness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top