Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smite

Nghe phát âm

Mục lục

/smait/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) cái đánh cái đập
Sự làm thử; sự cố gắng

Ngoại động từ .smote; .smitten

Đập, vỗ, đánh mạnh
to smite one's hands together
vỗ tay
an idea smote him
anh ta nảy ra một ý kiến
Làm thất bại, đánh thắng
to smite somebody hip and thigh
đánh bại ai hoàn toàn
Trừng phạt
his conscience smote him
lương tâm trừng phạt hắn
Đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê; có tác động lớn đến (ai)
to smite someone with one's charm
làm ai say mê vì sắc đẹp của mình
(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh
to smite somebody on the check
vả vào má ai
Bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh
a city smitten with plague
một thành phố bị bệnh dịch hoành hành
to be smitten with a desire
bị một ước vọng ám ảnh
to be smitten with dread
khiếp sợ bàng hoàng

Nội động từ

Đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào
waver smote upon the cliff
sóng vỗ vào vách đá
Sun's rays smiting upon him
Ánh nắng phả vào người nó

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , sock , strike , swat , thwack , whack , wham , whop , agonize , anguish , curse , excruciate , plague , rack , scourge , torment , torture , afflict , attack , belt , blast , buffet , chasten , chastise , clobber , dash , defeat , destroy , hit , slap , smack , visit , wallop

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top