Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smooch

Mục lục

/smu:tʃ/

Thông dụng

Nội động từ

(thông tục) âu yếm (nhất là khi hai người đang khiêu vũ với nhau)
couples smooching on the dance floor
những cặp ôm hôn nhau trên sàn nhảy

Danh từ

(thông tục) sự âu yếm nhau

Hình Thái Từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top