Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soilage

Nghe phát âm

Mục lục

/´sɔilidʒ/

Thông dụng

Danh từ
Cỏ tươi (làm thức ăn cho vật nuôi)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Soilborne

    Tính từ: chứa ở trong đất,
  • Soild-head buttress dam

    đập trụ chống đầu to,
  • Soild conditions

    Điều kiện đất,
  • Soild gravity dam

    đập trọng lực khối lớn,
  • Soiled

    Nghĩa chuyên ngành: bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, black , filthy , grimy...
  • Soiless

    Tính từ: sạch, không có vết bẩn,
  • Soiling

    Danh từ: sự vấy bẩn; làm bẩn, hiện tượng vấy đất, sự vấy đất,
  • Soilless

    / ´sɔillis /, tính từ, sạch, không có vết bẩn,
  • Soils

    ,
  • Soils nomenclature

    danh mục thổ nhưỡng,
  • Soilure

    / ´sɔiljə /, danh từ, vết nhơ,
  • Soiree

    / ´swa:rei /, Kinh tế: dạ hội, Từ đồng nghĩa: noun, affair , celebration...
  • SoirÐe

    Danh từ; cũng soiree: buổi dạ hội (nhất là dành cho (âm nhạc), cuộc nói chuyện..),
  • Soirðe

    danh từ buổi dạ hội,
  • Soja

    như soya,
  • Soja bean

    cây đậu tương, cây đậu nành glycerin soja,
  • Sojabean

    cây đậu tương, cây đậu nành glycerin soja,
  • Sojourn

    / ´sɔdʒə:n /, Danh từ: sự tạm trú; sự lưu lại tạm thời (ở một nơi), Nội...
  • Sojourner

    / ´sɔdʒənə /, danh từ, người lưu lại, người tạm trú,
  • Soke

    / souk /, Danh từ: quyền tài phán, Địa hạt tài phán (chịu một quyền tài phán đặc biệt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top