Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spot price

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Giá bán tại nơi giao hàng

Kinh tế

giá giao dịch tiền mặt (thường rẻ hơn giá giao sau)
giá giao ngay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spot priming

    sự (sơn) lót cục bộ,
  • Spot punch

    thiết bị đục lỗ điểm, máy đục lỗ,
  • Spot purchase

    sự mua hàng có sẵn, hiện có, tại chỗ giao ngay,
  • Spot quotation

    thời giá, thị giá hàng giao ngay, tỷ giá giao ngay,
  • Spot rate

    giá thanh toán tiền mặt, hối suất, tỉ giá giao ngay, tỷ giá giao ngay,
  • Spot sale

    bán hàng giao ngay, sự bán lấy tiền mặt,
  • Spot sale)

    bán hàng giao ngay, sự bán lấy tiền mặt,
  • Spot sample

    mẫu lấy bất kỳ, mẫu lấy theo điểm,
  • Spot seller

    người bán hàng có sẵn, hàng giao ngay,
  • Spot shape corrector

    bộ hiệu chỉnh dạng vết,
  • Spot ship

    tàu chờ chất hàng ở cảng,
  • Spot speed

    tốc độ tức thời (của một xe), tốc độ vết, tốc độ tức thời, tốc độ tức thời,
  • Spot stock

    hàng giao ngay được, hàng trữ sẵn (trong kho),
  • Spot sugar

    đường trả tiền mặt,
  • Spot test

    phép thử vết màu, thửnghiệm đốm,
  • Spot train

    tàu kiểm tra đường,
  • Spot transaction

    giao dịch (giao ngay và trả) tiền mặt, giao dịch giao ngay,
  • Spot value date

    ngày thanh toán giao dịch giao ngay,
  • Spot value of the field

    trị số của trường tại một điểm,
  • Spot weld

    mối hàn điểm, mối hàn điểm, mối hàn chấm, overlapping spot-weld, mối hàn điểm phủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top