Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sprue

Nghe phát âm

Mục lục

/spru:/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) rãnh rót (để rót kim loại nấu chảy vào khuôn)
Thỏi rãnh (thỏi kim loại đọng lại ở rãnh rót)
(y học) bệnh viêm ruột loét miệng (như) psilosis

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

lỗ tháo (gang, xỉ)
miệng kim
rãnh rót
vết chảy

Xây dựng

mương thẳng đứng
mương xối

Y học

bệnh sprue

Kỹ thuật chung

đậu rót
đậu rót đứng
lỗ tháo
ống rót
phễu rót (đúc)
rãnh rót, thỏi rót

Giải thích EN: 1. the hole through which molten metal or plastic is poured to pass through the mold gate and then into the mold.the hole through which molten metal or plastic is poured to pass through the mold gate and then into the mold.2. the waste piece that solidifies in the mold gate.the waste piece that solidifies in the mold gate.Giải thích VN: 1. Lỗ mà kim loại và các chất dẻo nóng chảy được đổ qua đó để đi qua miệng và sau đó vào khuôn./// 2. Phần làm đặc miệng khuôn được bỏ đi.

vảy sắt
vỏ cứng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top