Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sprue gate

Mục lục

Hóa học & vật liệu

cửa rót

Kỹ thuật chung

miệng rãnh rót

Giải thích EN: The channel through which molten metal or plastic passes from a nozzle to a mold cavity.Giải thích VN: Rãnh mà kim loại và các chất dẻo nóng chảy chảy từ vòi qua đó đến khoang khuôn.

miệng rót

Xem thêm các từ khác

  • Sprue hole

    lỗ rót,
  • Sprue opening

    lỗ khuôn đúc, lỗ đậu rót,
  • Sprue puller

    dụng cụ tháo đậu rót,
  • Sprueing

    Danh từ: sự tháo phễu rót, hot sprueing, sự tháo phễu rót khi nóng
  • Spruexi

    mương thẳng đứng, mương xối, vảy sắt,
  • Spruik

    Nội động từ: (từ lóng) diễn thuyết trước công chúng,
  • Spruiker

    Danh từ: người diễn thuyết trước công chúng,
  • Spruing

    sự tháo phễu rót,
  • Spruit

    Danh từ: ( nam phi) mương nhỏ,
  • Sprung

    / sprʌη /, Thời quá khứ của .spring: như spring, Tính từ: có lắp...
  • Sprung arch

    cuốn (chống),
  • Sprung gear

    bánh răng lắp lò xo (truyền động),
  • Sprung mass

    khối lượng trên lò xo, khối treo,
  • Sprung mass or weight

    khối lượng được treo,
  • Sprung weight

    trọng lượng treo, tải trọng dập dềnh, tải trọng lắp lò xo (thân xe),
  • Spry

    / sprai /, Tính từ: nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt, Từ đồng...
  • Spryly

    Phó từ: nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt,
  • Spryness

    / ´sprainis /, danh từ, sự nhanh nhẹn, sự hoạt bát; sự sinh động, sự linh hoạt, tính nhanh nhẹn, tính hoạt bát,
  • Spt spoon

    ống mẫu thí nghiệm spt,
  • Sptting

    chỗ [sự xác định chỗ],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top