Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spumescent

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác spumous

'spju:mi
tính từ
Có bọt, đầy bọt; nổi bọt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spuminess

    như spumescence,
  • Spumous

    / ´spju:məs /, như spumescent, Kỹ thuật chung: nổi bọt, Từ đồng nghĩa:...
  • Spumy

    / ´spju:mi /, như spumescent, Từ đồng nghĩa: adjective, frothy , lathery , spumous , sudsy , yeasty
  • Spun

    / spʌn /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spin: Tính từ:...
  • Spun-ware

    Danh từ: dụng cụ gia đình bằng kim loại (bát, ấm),
  • Spun-yarn

    thừng bện; thừng xe,
  • Spun casting

    sự đúc li tâm, đúc ly tâm, sự đúc ly tâm,
  • Spun concrete

    bê tông li tâm, bê tông ly tâm,
  • Spun concrete pile

    cọc bê tông (dùng để đúc theo phương pháp) ly tâm,
  • Spun glass

    Danh từ: thuỷ tinh sợi, Nghĩa chuyên ngành: bông thủy tinh, Từ...
  • Spun pipe

    ống ly tâm, ống đúc li tâm, ống đúc ly tâm,
  • Spun rayon

    Danh từ: tơ nhân tạo sợi ngắn,
  • Spun silk

    Danh từ: vải thứ phẩm (vải rẻ tiền làm bằng những sợi ngắn và những mảnh lụa vụn, pha...
  • Spun sugar

    Danh từ: kẹo bông (đường làm thành những sợi xốp (như) bông bằng cách quay nó khi còn ở dạng...
  • Spun type casting

    sự đúc li tâm,
  • Spun yarn

    sợi được kéo,
  • Spund

    tấm mắt xích (máy kéo),
  • Spung

    làm tiếp hợp, nút,
  • Spunge

    Danh từ & động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) sponge,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top