Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Staith

Mục lục

/'steiđ/

Thông dụng

Cách viết khác staithe

Danh từ
Trạm cung cấp than cho tàu biển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Staith(e)

    trạm cung cấp than cho tàu thuỷ,
  • Staithe

    / 'steiđ /, như staith,
  • Staitinodermia

    1 . damềm nhẽo 2 . sắc da bềnh bệch,
  • Stake

    / steik /, Danh từ: cộc, cọc, ( the stake) (sử học) cọc trói người để thiêu sống, Đe nhỏ (của...
  • Stake-boat

    / 'steik'bout /, Danh từ: thuyền cữ (dùng làm cữ để xác định đường đua trong cuộc đua thuyền),...
  • Stake-money

    / 'steik,mʌni /, Danh từ: tiền đánh cược,
  • Stake-net

    / 'steik'net /, Danh từ: lưới cọc,
  • Stake-out

    / 'steikout /, cọc [sự cắm cọc], Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự giám sát; sự theo...
  • Stake (money)

    tiền đặt, tiền đặt cuộc, tiền đầu tư,
  • Stake body

    thùng xe kiểu giát,
  • Stake driver

    nhân viên phòng kỹ thuật,
  • Stake net

    lưới cọc trắc địa,
  • Stake out

    chia ra, đập vỡ, làm vỡ, phân ra,
  • Stakeholder

    Danh từ: người giữ tiền đặt cược, Kinh tế: các bên liên quan,...
  • Stakeman

    cọc [người cắm cọc],
  • Stakeout survey for centerline alignment

    phạm vi khảo sát xác định tim tuyến,
  • Stakeout surveys for centerline alignment

    phạm vi khảo sát xác định tim tuyến,
  • Stakes

    ,
  • Stakey

    / 'steiki /, Tính từ: có đủ tiền,
  • Stakhanovism

    / stæ'hɑ:nəvizm /, Danh từ: phong trào thi đua năng suất cao (ở liên xô),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top