Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stake-boat

Mục lục

/'steik'bout/

Thông dụng

Danh từ

Thuyền cữ (dùng làm cữ để xác định đường đua trong cuộc đua thuyền)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stake-money

    / 'steik,mʌni /, Danh từ: tiền đánh cược,
  • Stake-net

    / 'steik'net /, Danh từ: lưới cọc,
  • Stake-out

    / 'steikout /, cọc [sự cắm cọc], Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự giám sát; sự theo...
  • Stake (money)

    tiền đặt, tiền đặt cuộc, tiền đầu tư,
  • Stake body

    thùng xe kiểu giát,
  • Stake driver

    nhân viên phòng kỹ thuật,
  • Stake net

    lưới cọc trắc địa,
  • Stake out

    chia ra, đập vỡ, làm vỡ, phân ra,
  • Stakeholder

    Danh từ: người giữ tiền đặt cược, Kinh tế: các bên liên quan,...
  • Stakeman

    cọc [người cắm cọc],
  • Stakeout survey for centerline alignment

    phạm vi khảo sát xác định tim tuyến,
  • Stakeout surveys for centerline alignment

    phạm vi khảo sát xác định tim tuyến,
  • Stakes

    ,
  • Stakey

    / 'steiki /, Tính từ: có đủ tiền,
  • Stakhanovism

    / stæ'hɑ:nəvizm /, Danh từ: phong trào thi đua năng suất cao (ở liên xô),
  • Stakhanovite

    / stæ'hɑ:nəvait /, Danh từ: công nhân có năng suất cao,
  • Staking

    sự đóng cọc (để làm mốc hoặc ranh giới), sự dựng cọc, sự dựng mốc (trắc địa), sự định tuyến, sự vạch tuyến,...
  • Staking of route location

    sự xác định tuyến đường,
  • Staking out

    khoanh (đất) bằng cọc, đặt mốc, định tiêu, hệ thống cọc đo, sự đặt cọc đo,
  • Staking register

    sổ ghi đặt cọc đo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top