Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steam loop

Kỹ thuật chung

vành đai hơi nước

Giải thích EN: A simple steam condensation system consisting of condensation pipes forming an inverted U shape that returns to a boiler without relying on an injector or pump.Giải thích VN: Một hệ thống làm lạnh đơn giản bao gồm các ống dẫn hơi nước tạo thành hình chữ U cái dẫn ra một nồi hơi mà không dựa vào máy phun hay máy bơm.

vòng hơi nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top