Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stepped footing

Xây dựng

bệ có bậc

Giải thích EN: 1. a wall footing with horizontal steps to accommodate sloping grade or bearing stratum.a wall footing with horizontal steps to accommodate sloping grade or bearing stratum.2. a column or wall footing composed of two or more steps on top of one another to distribute load.a column or wall footing composed of two or more steps on top of one another to distribute load.Giải thích VN: 1. một bệ tường với các bậc nằm ngang nhằm hỗ trợ các lớp nghiêng hay tầng mang. 2. một chân cột hay chân tường gồm hai hay nhiều bậc nằm trên đỉnh của nhau nhằm phân tán trọng tải.

móng có hình bậc thang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top