Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Distribute

Nghe phát âm

Mục lục

/dis'tribju:t/

Thông dụng

Ngoại động từ

Phân bổ, phân phối, phân phát
to distribute letters
phát thư
Rắc, rải
to distribute manure over a field
rắc phân lên khắp cánh đồng
Sắp xếp, xếp loại, phân loại
to distribute books into classes
sắp xếp sách thành loại
(ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cấp phát
mở rộng
phân bố
align or distribute
căn chỉnh hoặc phân bổ
Distribute Horizontally
phân bố ngang
phân phối
to distribute the error
phân phối sai số
phân tán

Xây dựng

giải tán

Kinh tế

phân phối
tiêu thụ ra

Nguồn khác

  • distribute : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
administer , allot , apportion , appropriate , assign , bestow , circulate , consign , convey , cut up , deal , deal out , diffuse , disburse , dish out * , dispense , disperse , dispose , disseminate , divide , divvy up * , dole out * , donate , endow , fork out * , give , give away , hand out , issue , lot out , measure out , mete , parcel , partition , pass out , pay out , present , prorate , radiate , ration , scatter , share , shell out * , slice up , sow , strew , arrange , assort , categorize , class , file , group , order , dole out , parcel out , portion , classify , grade , pigeonhole , place , range , rank , rate , allocate , deliver , dole , pass around , separate , sort , spread , supply

Từ trái nghĩa

verb
collect , gather , hoard , hold , keep , maintain , preserve , store

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top