Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stood

Nghe phát âm

stud

Thông dụng

Xem stand


Xem thêm các từ khác

  • Stooge

    / stuːdʒ /, Danh từ: (từ lóng) kiếm (của anh hề), vai phụ của hề, (thông tục) người chạy...
  • Stook

    Danh từ: ( scốtlen) đống lúa (thường) là 12 lượm (như) shock, Ngoại động...
  • Stool

    / stu:l /, Danh từ: ghế đẩu, ( số nhiều) phân; chất thải rắn từ cơ thể (người), (kiến trúc)...
  • Stool-pigeon

    / ´stu:l¸pidʒən /, danh từ (như) .stool, chim bồ câu mồi, (thông tục) người làm con mồi; cò mồi; chỉ điểm (nhất là để...
  • Stool pigeon

    kẻ chỉ điểm, nội gián, Nghĩa chuyên ngành: máy dò đường ống, Từ đồng...
  • Stoolie

    Danh từ: (từ mỹ; nghĩa mỹ) chim bồ câu mồi,
  • Stools

    ,
  • Stoop

    Danh từ: (như) stoup, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiên, bậc cửa, cổng, sự cúi, dáng gù lưng tôm, tư thế...
  • Stoop-shouldered

    Tính từ: gù lưng tôm (người),
  • Stoopingly

    Phó từ: trong tư thế cúi rạp xuống,
  • Stop

    / stɔp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự dừng, sự đỗ lại; tình trạng bị ngừng lại, sự ở...
  • Stop(ing) signal

    tín hiệu dừng,
  • Stop-and-go control

    sự điều khiển "chạy dừng", sự điều khiển "đóng mở",
  • Stop-and-go traffic

    giao thông dừng-tiến,
  • Stop-and-start lever

    tay gạt chạy-dừng, tay gạt đóng mở,
  • Stop-bolt

    Danh từ: cái chặn; con cá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top