- Từ điển Anh - Việt
Subsoil
Mục lục |
/´sʌb¸sɔil/
Thông dụng
Danh từ
Tầng đất cái
Ngoại động từ
Đảo tầng đất cái lên
Hình Thái Từ
- Ved : Subsoiled
- Ving: Subsoiling
Chuyên ngành
Xây dựng
đất dưới bề mặt
tầng đất cái
- subsoil map
- bản đồ tầng đất cái
tầng đất cát
tầng đất gốc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Subsoil dragline
vật tiêu nước đặt ngầm, -
Subsoil drain
ống thoát nước ngầm, vật tiêu nước đặt ngầm, -
Subsoil flow
dòng dưới thổ nhưỡng, -
Subsoil irrigation
tưới ẩm, sự tưới ngầm, tưới ngầm, -
Subsoil layer
lớp dưới tầng thổ nhưỡng, -
Subsoil map
bản đồ tầng đất cái, -
Subsoil water
nước dưới đất, nước dưới lớp thổ nhưỡng, nước ngầm, nước ngầm, -
Subsoil water, underground water
nước ngầm, -
Subsoiler
Danh từ: máy cày sâu, -
Subsoiling
Danh từ: sự cày sâu, -
Subsolar
/ sub´soulə /, tính từ, dưới mặt trời, Ở thế gian, trần tục, -
Subsolar point
hạ điểm mặt trời, -
Subsonic
/ sʌb´sɔnik /, Tính từ: dưới âm tốc, dưới tốc độ âm thanh, Điện... -
Subsonic aerodynamics
khí động lực (học) hạ thanh, -
Subsonic aircraft
máy bay dưới âm (tốc độ), -
Subsonic compressor
máy nén dưới âm, máy nén hạ âm, máy nén hạ thanh, -
Subsonic diffuser
bộ khuếch tán hạ âm, miệng thổi hạ âm, -
Subsonic flight
sự bay dưới tốc độ âm thanh, -
Subsonic flow
dòng dưới âm tốc, dòng hạ thanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.