Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sumph

Mục lục

/sʌmf/

Thông dụng

Danh từ
( Scotland) người ngốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sumpter

    / ´sʌmtə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) súc vật thồ,
  • Sumpter-horse

    Danh từ: ngựa thồ,
  • Sumpter-mule

    Danh từ: la thồ,
  • Sumption

    Danh từ: (triết học) đại tiền đề (trong luận ba đoạn), tiền đề lớn,
  • Sumptousness

    Danh từ: sự xa hoa, sự xa xỉ, sự lộng lẫy,
  • Sumptuary

    / ´sʌmptjuəri /, Tính từ: Điều chỉnh việc chi tiêu (nhất là của cá nhân),
  • Sumptuary law

    Danh từ: luật hạn chế cá nhân chi tiêu xa xỉ vì quyền lợi nhà nước, pháp lệnh hạn chế chi...
  • Sumptuary tax

    thuế hạn chế chi tiêu, thuế xa xỉ phẩm,
  • Sumptuous

    / ´sʌmptjuəs /, Tính từ: xa hoa, xa xỉ, lộng lẫy, Từ đồng nghĩa:...
  • Sumptuously

    Phó từ:,
  • Sumptuousness

    / ´sʌmptʃuəsnis /, danh từ, sự xa xỉ, xa hoa, sự tráng lệ, lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance...
  • Sums

    ,
  • Sums due to you

    những số tiền bạn phải trả,
  • Sun

    / sʌn /, Danh từ: mặt trời; vầng thái dương, ( the sun) ánh nắng, ánh mặt trời, Định tinh (một...
  • Sun's

    ,
  • Sun-Synchronous Orbit (SSO)

    quỹ đạo đồng bộ ( với quỹ đạo) mặt trời,
  • Sun- dried fish

    cá phơi nắng,
  • Sun-and-planet gear

    Danh từ: (kỹ thuật) sự truyền động hành tinh, chuyển động hành tinh,
  • Sun-and-planet gearing

    bánh răng hành tinh, hệ truyền động hành tinh, sự truyền động hành tinh,
  • Sun-and-plannet gear

    cơ cấu hành tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top