Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surfacethermometer

Y học

nhiệt kế trên diện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Surfacial deposit

    trầm tích bề mặt, trầm tích nong,
  • Surfacing

    Danh từ: sự đẽo gọt (sửa sang) bề mặt, sự tạo lớp mặt; gia công mặt phẳng, sự bào bề...
  • Surfacing (-and-boring) lathe

    máy tiện cụt,
  • Surfacing (n)

    tầng mặt,
  • Surfacing ACM

    acm dùng cho bề mặt, vật liệu có chứa amiăng được phun hoặc trát lên hay dùng trên các bề mặt, chẳng hạn như vữa cách...
  • Surfacing Material

    vật liệu bề mặt, chất được phun hay trát lên những bộ phận cấu trúc (như thanh xà, cột, sàn) để chống cháy; hoặc...
  • Surfacing lathe

    máy tiện cụt, máy tiện mặt đầu, máy tiện mặt mút, máy tiện ngang,
  • Surfacing lift

    nâng chỉnh bề mặt đường,
  • Surfacing machine

    máy là phẳng, máy hoàn thiện mặt đường,
  • Surfacing mat

    tấm lót mặt,
  • Surfacing motion

    chuyển động xén mút,
  • Surfacing wear

    sự mài mòn lớp phủ,
  • Surfactant

    / sə´fæktənt /, Tính từ: có hoạt tính bề mặt, Danh từ: chất có...
  • Surfactant mud

    bùn tác nhân bề mặt, bùn hoạt tính bề mặt (kỹ thuật khoan),
  • Surfboard

    Danh từ: ván lướt sóng,
  • Surfed

    ,
  • Surfeit

    / ´sə:fit /, Danh từ: sự thừa thãi, sự ăn uống quá độ, sự ngấy (vì ăn nhiều quá), Ngoại...
  • Surficial

    Tính từ: thuộc bề mặt; trên mặt đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top