- Từ điển Anh - Việt
Surreptitiousness
Mục lục |
/¸sʌrəp´tiʃəsnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự kín đáo; bí mật; lén lút
Sự gian xảo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Surrey
/ ´sʌri /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ngựa hai chỗ ngồi (bốn bánh), -
Surrogate
/ ´sʌrəgət /, Danh từ: người đại diện, (tôn giáo) người đại diện giám mục, người thay... -
Surrogate Data
dữ liệu thay thế, dữ liệu từ các nghiên cứu sinh vật thí nghiệm hay chất kiểm nghiệm, được sử dụng để đánh giá... -
Surrogateship
/ ´sʌrəgətʃip /, danh từ, chức đại diện giám mục, -
Surround
/ sә'raƱnd /, Danh từ: Đường viền bao quanh một (để trang trí..), mép sàn nhà (phần giữa thảm... -
Surround sound
Danh từ: Âm thanh nổi, cách tái hiện âm thanh để gây tác dụng các âm đến từ những nơi khác... -
Surrounding
/ sə.ˈrɑʊn.diɳ /, Danh từ: sự bao quanh, sự bao vây, Tính từ: bao... -
Surrounding, adjacent area to
vùng phụ cận với, -
Surrounding air
không khí môi trường, không khí môi trường (xung quanh), không khí xung quanh, surrounding air temperature, nhiệt độ không khí xung... -
Surrounding air temperature
nhiệt độ không khí xung quanh, -
Surrounding area
khu vực xung quanh, -
Surrounding atmosphere
khí quyển xung quanh, atmosphe môi trường, -
Surrounding bed
lớp bao quanh, -
Surrounding catchment area
lưu vực phụ cận, -
Surrounding district
vùng lân cận, -
Surrounding medium
môi trường xung quanh, -
Surroundings
/ sə´raundiηz /, Danh từ số nhiều: vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh, Hóa... -
Sursulphate cement
xi-măng xỉ sun-fat, -
Sursumduction
(sự) xoay lên phía trên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.