Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swan-goose

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) ngỗng cao cổ ( Trung quốc)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swan-mark

    Danh từ: dấu mỏ (dấu ở mỏ thiên nga để chỉ quyền sở hữu),
  • Swan-neck

    ống nối cổ ngỗng, hình cổ cò, hình cổ thiên nga, hình chữ s, hình cổ ngỗng,
  • Swan-neck boom

    cần cẩu dạng cổ cò,
  • Swan-neck insulator

    sứ cổ cò,
  • Swan-neck jib

    cần cẩu dạng cổ cò,
  • Swan-neck tool

    dao cổ cong,
  • Swan-necked

    gãy góc, hình cổ ngỗng, khuỷu, tay quay,
  • Swan-shot

    Danh từ: Đạn chì cỡ lớn,
  • Swan-skin

    Danh từ: hàng flanen mịn,
  • Swan-song

    Danh từ: tác phẩm cuối cùng,
  • Swan-upping

    Danh từ: việc đánh dấu hằng năm chim thiên nga trên sông têm,
  • Swan maiden

    Danh từ: (thần thoại,thần học) nàng tiên thiên nga,
  • Swan mark

    Danh từ: dấu ở mỏ thiên nga (chỉ quyền sở hữu),
  • Swan neck

    Danh từ: hình cổ ngỗng; hình chữ s, Xây dựng: khuỷu hình chữ s,...
  • Swan neck bend

    khuỷu nối cổ ngỗng,
  • Swan neck fly press

    máy ép ma sát bệ chữ x, máy ép vít bệ chữ x,
  • Swan neck screw press

    máy ép ma sát bệ chữ x, máy ép vít bệ chữ x,
  • Swan song

    Danh từ: tiếng hót vĩnh biệt (của chim thiên nga sắp chết), tác phẩm cuối cùng (của một nhà...
  • Swank

    / swæηk /, Danh từ: (thông tục) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang, người phô trương;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top