Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swirl

Mục lục

/swə:l/

Thông dụng

Danh từ

( + off) sự xoáy, sự cuộn
Chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn
Gió xoáy, gió lốc
Hình xoáy, hình xoắn

Nội động từ

Cuộn, xoáy; cuốn đi
smoke swirled up the chimney
khói cuồn cuộn bốc lên từ ống khói
the log was swirled away downstream by the current
khúc gỗ bị cuốn xuôi dòng nước

Ngoại động từ

Làm cho cuộn, làm cho xoáy (nước, không khí..)

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

xoáy

Hóa học & vật liệu

gió cuộn

Kỹ thuật chung

chỗ nước cuộn
chỗ nước xoáy
cuộn
gió lốc
gió xoáy
sự xoáy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
agitate , boil , churn , coil , crimp , crisp , curl , eddy , purl , roil , roll , snake , surge , swoosh , twirl , whirl , whirlpool , whorl , wriggle , reel , swim , curve , rotate , spin , turn , twist

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top