- Từ điển Anh - Việt
Syringe
Mục lục |
/səˈrɪndʒ, ˈsɪrɪndʒ/
Thông dụng
Danh từ
Ống tiêm, ống chích
Vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...)
Ngoại động từ
Tiêm, chích (thuốc)
Phun, phụt, bơm (nước tưới cây...)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
vòi phun tia
Vật lý
bơm tiêm
Xây dựng
ống bơm dầu mỡ
Y học
ống chích
- dental syringe
- bơm tiêm răng, ống chích răng
ống tiêm
Kỹ thuật chung
ống bơm dầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Syringe annul apparatus
Nghĩa chuyên nghành: thiết bị huỷ bơm kim tiêm, -
Syringe annul machine
Nghĩa chuyên nghành: máy huỷ bơm kim tiêm, -
Syringe destruction machine
Nghĩa chuyên nghành: máy hủy bơm kim tiêm 1 lần, -
Syringe disposable
Nghĩa chuyên nghành: bơm tiêm một lần, -
Syringe rectal infant - rubber bulb hard
Nghĩa chuyên nghành: qủa thụt sơ sinh 30ml, -
Syringe sterilier, boiling type
Nghĩa chuyên nghành: nồi luộc bơm kim tiêm, -
Syringeal
Tính từ: (động vật học) (thuộc) minh quản, -
Syringectomy
(sự) cắt thành củađường rò, -
Syringed
, -
Syringes
Danh từ số nhiều của .syrinx: như syrinx, -
Syringic
ống tiêm, -
Syringitis
viêm vòinhĩ, -
Syringo-encephalomyelia
bệnh rỗng não-tủy sống, -
Syringobuibia
bệnh rỗng hành não, -
Syringobulbia
bệnh rỗng hành não, -
Syringocele
thoát vị tủy sống, -
Syringocoele
ống trung tâm tủy sống, -
Syringocystadenoma
u nang hạch tuyến ống (u tuyến ống), -
Syringocystoma
u nang tuyến mồ hôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.