Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tableof skull inner

Y học

bản trong xương sọ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tableof skull outer

    bản ngoài xương sọ,
  • Tables

    ,
  • Tables and Borders

    bảng và đường viền,
  • Tablespoonful

    / ´teibl¸spu:nful /, Kinh tế: thìa bàn,
  • Tablespread

    sản phẩm thực phẩm có tráng lớp trên,
  • Tablet

    / 'tæblit /, Danh từ: tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc), bài vị, viên (thuốc);...
  • Tablet bottle

    lọ (đựng) thuốc viên,
  • Tablet origin

    gốc của bảng con,
  • Tablet sorting and inspection machine

    máy phân loại và kiểm tra viên (thuốc),
  • Tablet sugar

    đường ép hình tấm,
  • Tableting

    / tæblɪting /, sự ép viên (xúc tác), bàn nâng,
  • Tabletting

    sự ép viên, sự đóng viên,
  • Tableware

    / 'teibl,weə /, Danh từ: bộ đồ ăn (bát đĩa; dao dĩa...)
  • Tablier

    / tæb'ljei /, Danh từ: tạp dề; quần yếm,
  • Tabling

    / teɪ.bliɳ /, Danh từ: việc lập biểu; bảng, vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung, (kiến...
  • Tabloid

    /'tæblɔid/, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) báo khổ nhỏ (báo phổ thông, khổ nhỏ bằng một nửa...
  • Tabloid format

    khổ giấy báo nhỏ (300x400mm),
  • Tabloid press

    báo chí bình dân,
  • Tabloid press (the...)

    báo chí bình dân,
  • Taboo

    / tə'bu: /, Danh từ: Điều cấm kỵ, điều kiêng kỵ, sự cấm đoán, sự đồng ý chung không làm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top