- Từ điển Anh - Việt
That much
Xem thêm các từ khác
-
That settles the matter (question)
Thành Ngữ:, that settles the matter ( question ), thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa) -
That tells its own tale
Thành Ngữ:, that tells its own tale, điều ấy đã rõ rồi, miễn phê bình -
That will do the trick
Thành Ngữ:, that will do the trick, (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy -
That won't work with me
Thành Ngữ:, that won't work with me, (thông t?c) di?u dó không h?p v?i tôi -
Thatch
/ θæt∫ /, Danh từ: mái, mái che (làm bằng rơm, rạ khô, tranh lá khô..), rạ, tranh, lá (rơm khô..)... -
Thatch-palm
Danh từ: cây cọ; cây kè, -
Thatch board
tấm bằng rạ, -
Thatch roof
mái rạ, -
Thatch roofing
mái rạ, mái tranh, mái tranh, -
Thatchboard
Danh từ: (kiến trúc) ván bằng rạ ép, rơm ép, tấm cách ly bằng rơm ép (cách âm, cách nhiệt),... -
Thatched
Tính từ: có mái rạ, có mái tranh, có mái lá; lợp tranh, lợp rạ, lợp lá, a thatched roof, mái rạ,... -
Thatched house
nhà tranh, -
Thatched hut
túp lều tranh, lán lợp tranh, -
Thatched roof
mái tranh, mái rạ, -
Thatcher
Danh từ: thợ lợp rạ, thợ lợp tranh, thợ lợp lá, thợ lợp (tranh, rơ rạ), -
Thatching
/ ´θætʃiη /, Danh từ: sự lợp rạ, sự lợp tranh, sự lợp lá, rạ, tranh, lá (rơm khô..) để... -
Thaumatropy
(sự) biến đổi cơ cấu , biến đổi cấu trúc , (sự ) biến thái, -
Thaumaturge
/ ´θɔ:mə¸tə:dʒ /, Danh từ: người có phép thần thông, người có phép ảo thuật, -
Thaumaturgic
/ ¸θɔ:mə´tə:dʒik /, tính từ, (thuộc) phép thần thông, phép ảo thuật; thần thông, như ảo thuật, Từ... -
Thaumaturgical
như thaumaturgic, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgic , theurgic , theurgical...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.