- Từ điển Anh - Việt
Much
Nghe phát âmMục lục |
/mʌtʃ/
Thông dụng
Tính từ .more; .most
Nhiều, lắm
Phó từ
Nhiều, lắm
Hầu như
Danh từ
Nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn
Coi trọng
Cấu trúc từ
to be too much for
- không địch nổi (người nào về sức mạnh)
much the same
twice (three times...) as much
not so much as
to make much of
- lợi dụng nhiều được
to think much of
- coi trọng, đánh giá cao
to be not much of a musician
- là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm
that much
this much
- chừng này
Chuyên ngành
Toán & tin
nhiều // rất, đáng kể, hầu, gần đúng
Kỹ thuật chung
đáng kể
nhiều
gần đúng
hầu như
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abundant , adequate , a lot of , ample , complete , considerable , copious , countless , endless , enough , everywhere , extravagant , full , galore , generous , great , heaps , immeasurable , jam-packed , lavish , loads , lotsa , many , mega , mucho , no end , plenteous , plentiful , profuse , satisfying , scads * , sizable , substantial , sufficient , very many , voluminous
adverb
- again and again , a great deal , considerably , decidedly , eminently , exceedingly , exceptionally , extremely , frequently , highly , hugely , indeed , notably , oft , often , over and over , regularly , repeatedly , surpassingly , time and time again , very , far , quite , well
noun
- abundance , all kinds of , a lot , amplitude , appreciable amount , barrel , breadth , completeness , copiousness , excess , exuberance , fullness , gobs , great quantity , heaps , loads , lots * , lump , mass , mess * , mountain , multiplicity , oodles * , overage , oversupply , pack , peck , pile , plentifulness , plenty , plethora , profuseness , riches , scads * , sufficiency , superabundance , superfluity , thousands , tons , very much , volume , wealth , profusion , world , about , ample , considerable , exceedingly , great , greatly , lots , many , mire , most , multitude , quantity , remarkable , scores , sizable , sufficient , uncommon , very
Từ trái nghĩa
adjective
adverb
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Much-faceted
nhiều mặt, -
Much cry and little wool
Thành Ngữ:, much cry and little wool, chuyện bé xé ra to -
Much more
rất lớn, rất nhiều, -
Much of a size
hầu như cùng độ lớn, -
Much sought- after currencies
đồng tiền được hoan nghênh, -
Much the same
Thành Ngữ:, much the same, như nhau, chẳng khác gì nhau -
Much tongue and little judgment
Thành Ngữ:, much tongue and little judgment, nói nhiều nghĩ ít -
Much water has flowed under the bridge
Thành Ngữ:, much water has flowed under the bridge, bao nhiêu nước đã trôi qua cầu, bao nhiêu chuyện... -
Muchness
/ ´mʌtʃnis /, Danh từ: to be much of a muchness như nhau, chẳng khác gì nhau, cũng thế thôi, -
Mucic acid
axit muxic, -
Mucicacid
axit muxic, -
Mucid
nhầy, nhớt, -
Muciferous
có dạng nhầy, tiết dịchnháy, tiết nìêm dịch, -
Mucification
sự mềm hóa, -
Muciform
dạng nhầy, -
Mucigenous
tiết địchnhầy, -
Mucigogue
lợi tiếtnỉêm dịch 2. tác nhân làm lợi tiết niêm dịch, -
Mucilage
/ ´mju:silidʒ /, Danh từ: (sinh vật học) chất nhầy, Hóa học & vật liệu:... -
Mucilaginous
/ ¸mju:si´lægʒinəs /, tính từ, (sinh vật học) nhầy, Từ đồng nghĩa: adjective, glutinous , viscid... -
Mucilaginous material
chất nhầy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.