Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thread contour

Cơ khí & công trình

dạng ren

Giải thích EN: The shape of a thread design when observed via cross section along its major axis, such as a squared or rounded shape.Giải thích VN: Một hình dạng của thiết kế ren khi nhìn qua phần dọc theo trục chính, chẳng hạn như mẫu hình vuông hay hình tròn.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top