- Từ điển Anh - Việt
To pour oil upon troubled water
Xem thêm các từ khác
-
To pour out vials of wrath
Thành Ngữ:, to pour out vials of wrath, trút giận; trả thù -
To preach down
Thành Ngữ:, to preach down, gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo) -
To preach up
Thành Ngữ:, to preach up, ca tụng (tán tụng, tân bốc) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo) -
To prepare the ground for sth
Thành Ngữ:, to prepare the ground for sth, chuẩn bị cơ sở cho cái gì -
To prescribe traffic separation
quy định phân chia luồng giao thông, -
To preserve in brine
ướp muối, -
To press
nhấn, ấn, -
To press down
ép xuống, ấn xuống, -
To press for
Thành Ngữ:, to press for, thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc bách -
To press fowrad
Thành Ngữ:, to press fowrad, hối hả, vội vã -
To press off
ép ra, -
To press on
ép vào, Thành Ngữ:, to press on, o press foward -
To press out
Thành Ngữ:, to press out, ép ra, vắt ra -
To press together
ép, nén, -
To press up
Thành Ngữ:, to press up, xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại -
To price one's goods out of the market
Thành Ngữ:, to price one's goods out of the market, hét giá hàng của mình quá cao, đòi giá cắt cổ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.