- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To ride out
Thành Ngữ:, to ride out, vượt qua được -
To ride out (the storm)
vượt qua bão lớn, -
To ride over
Thành Ngữ:, to ride over, thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) -
To ride roughhood over somebody
Thành Ngữ:, to ride roughhood over somebody, hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai -
To ride sandwich (bodkin)
Thành Ngữ:, to ride sandwich ( bodkin ), đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người -
To ride someone on the snaffle
Thành Ngữ:, to ride someone on the snaffle, gượng nhẹ người nào -
To ride the whirlwind
Thành Ngữ:, to ride the whirlwind, nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) -
To ride to hounds
Thành Ngữ:, to ride to hounds, hound -
To ride up
Thành Ngữ:, to ride up, đến bằng ngựa -
To ridge a roof
lợp mái nhà, -
To right oneself
lấy lại thăng bằng, -
To ring in
Thành Ngữ:, to ring in, rung chuông đón vào -
To ring off
Thành Ngữ:, to ring off, ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên -
To ring one's own bell
Thành Ngữ:, to ring one's own bell, tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình -
To ring out
Thành Ngữ:, to ring out, vang lên -
To ring out the old year and ring in the new
Thành Ngữ:, to ring out the old year and ring in the new, thông báo năm cũ kết thúc và chào mừng năm... -
To ring the bell
Thành Ngữ:, to ring the bell, rung chuông -
To ring the changes on a subject
Thành Ngữ:, to ring the changes on a subject, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác... -
To ring the knell of
Thành Ngữ:, to ring the knell of, báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu... -
To ring the round
Thành Ngữ:, to ring the round, (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.