Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To turn a deaf ear

Thông dụng

Thành Ngữ

to turn a deaf ear
vờ không nghe, giả bộ làm ngơ

Xem thêm ear


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To turn about

    Thành Ngữ:, to turn about, quay vòng, xoay vòng
  • To turn across

    Thành Ngữ:, to turn across, turn
  • To turn against

    Thành Ngữ:, to turn against, ch?ng l?i, tr? nên thù d?ch v?i; làm cho ch?ng l?i
  • To turn an honest penny

    Thành Ngữ:, to turn an honest penny, làm ăn lương thiện
  • To turn around

    quay 180 độ, xoay ngược,
  • To turn as red as a beet

    Thành ngữ: Đỏ bừng mặt e thẹn,
  • To turn away

    Thành Ngữ:, to turn away, du?i ra, th?i (ngu?i làm...)
  • To turn back

    quay ngược, làm cho quay trở lại, quay ngược lại, trở lại, Thành Ngữ:, to turn back, làm cho quay...
  • To turn balance

    Thành Ngữ:, to turn balance, turn
  • To turn cat in the pan

    Thành Ngữ:, to turn cat in the pan, trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy);
  • To turn down

    Thành Ngữ:, to turn down, g?p (trang sách); g?p xu?ng; b? (c? áo); lui (b?c dèn); l?p úp (ch?p dèn...)
  • To turn end for end

    Thành Ngữ:, to turn end for end, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại
  • To turn in

    Thành Ngữ:, to turn in, g?p vào (mép bìa...); g?p l?i, thu l?i
  • To turn inside out

    Thành Ngữ:, to turn inside out, lộn trong ra ngoài
  • To turn into

    Thành Ngữ:, to turn into, tr? thành, d?i thành
  • To turn into the wind

    quay về hướng gió,
  • To turn night into day

    Thành Ngữ:, to turn night into day, l?y dêm làm ngày
  • To turn off

    khóa, tắt, ngắt (điện, nước), ngoặt, rẽ (chuyểnđộng), Thành Ngữ:, to turn off, khoá, t?t, c?t...
  • To turn on

    bật, vặn, mở (điện, nước), Thành Ngữ:, to turn on, b?t, v?n, m? (dèn, (radiô), di?n, nu?c...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top