- Từ điển Anh - Việt
To turn on
Xem thêm các từ khác
-
To turn on one's heels
Thành Ngữ:, to turn on one's heels, turn -
To turn on the waterworks
Thành Ngữ:, to turn on the waterworks, waterworks -
To turn one's back upon somebody
Thành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese... -
To turn one's coat
Thành Ngữ:, to turn one's coat, trở mặt, phản đảng, đào ngũ -
To turn out
Thành Ngữ:, to turn out, du?i ra, th?i (ngu?i làm) -
To turn over
xoay, lật, giở, chuyển giao, doanh thu, Thành Ngữ:, to turn over, l?t, d? -
To turn over a new leaf
Thành Ngữ:, to turn over a new leaf, cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết -
To turn somebody's brain
Thành Ngữ:, to turn somebody's brain, làm cho đầu óc ai hoa lên -
To turn somebody out of doors
Thành Ngữ:, to turn somebody out of doors, đuổi ai ra khỏi cửa -
To turn someone's battery against himself
Thành Ngữ:, to turn someone's battery against himself, gậy ông đập lưng ông -
To turn something over in one's head
Thành Ngữ:, to turn something over in one's head, suy di tính l?i cái gì trong óc, nghi?n ng?m cái gì trong... -
To turn something to account
Thành Ngữ:, to turn something to account, account -
To turn tail
Thành Ngữ:, to turn tail, chuồn mất, quay đít chạy mất -
To turn the corner
Thành Ngữ:, to turn the corner, rẽ, ngoặt -
To turn the crank
quay tay lái, -
To turn the edge of a knife
Thành Ngữ:, to turn the edge of a knife, làm cùn lu?i dao -
To turn the edge of a remark
Thành Ngữ:, to turn the edge of a remark, làm cho l?i phê bình d? gay g?t; nh? l?i di -
To turn the scale
Thành Ngữ:, to turn the scale, turn -
To turn the scale (balance)
Thành Ngữ:, to turn the scale ( balance ), làm l?ch cán cân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.