Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Treeless

Mục lục

/´tri:lis/

Thông dụng

Tính từ
Trơ trụi, không có cây
a treeless plain
một cánh đồng không có cây, một cánh đồng trơ trụi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Treeless land

    đất trọc,
  • Treenail

    Danh từ: Đinh gỗ (dùng để đóng thuyền), chêm gỗ, chốt gỗ, then gỗ, đinh gỗ, chốt gỗ, nêm...
  • Trees

    ,
  • Treeweekly

    Tính từ, phó từ: một tuần ba lần, ba tuần một lần,
  • Treference point (ISDN) (T)

    điểm chuẩn t (isdn),
  • Trefoil

    / ´trefɔil /, Danh từ: (thực vật học) loại cây thảo có ba lá trên mỗi cuống lá (cỏ ba lá..),...
  • Trefoil arch

    vòm ba cung, vòm ba phiến,
  • Trefoil residential bay

    đơn nguyên (nhà) dạng ba nhánh,
  • Trehalose

    Danh từ: (hoá học) trihaloza,
  • Treinforced brick masonry

    khối xây gạch có (gia cố) cốt thép, sư xây gạch có (gia cốt) cốt thép,
  • Trek

    / trek /, Danh từ: chuyến đi vất vả, sự di cư; chuyến đi di cư (bằng xe bò..), Đoạn đường...
  • Trellis

    / ´trelis /, Danh từ: giàn mắt cáo, lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ( (cũng) trellis-work),...
  • Trellis-work

    Danh từ: giàn mắt cáo, lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo (như) trellis, hàng rào mắt...
  • Trellis Coded Modulation (TCM)

    điều chế được mã hóa dạng lưới mắt cáo,
  • Trellis bin

    bunke lưới, bunke mắt cáo,
  • Trellis bridge

    cầu dàn,
  • Trellis drainage

    mạng sông dạng lưới, lưới sông,
  • Trellis fence

    rào lưới, rào thoáng, rào thưa, rào tường hoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top