- Từ điển Anh - Việt
Trek
Mục lục |
/trek/
Thông dụng
Danh từ
Chuyến đi vất vả
Sự di cư; chuyến đi di cư (bằng xe bò..)
Đoạn đường trong chuyến đi di cư
Nội động từ
Đi bộ vất vả
Đi bằng xe bò, di cư bằng xe bò
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- expedition , footslog , hegira , hike , long haul , march , odyssey , peregrination , slog , tramp , travel , trip , pilgrimage , safari , tour , voyage
verb
- be on the move , be on the trail , foot , hike , hit the road * , march , migrate , plod , range , roam , rove , slog , traipse , tramp , travel , trudge , walk , pass , peregrinate , trip , backpack , excursion , expedition , jaunt , odyssey , voyage
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trekked
, -
Trekking
, -
Trellis
/ ´trelis /, Danh từ: giàn mắt cáo, lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ( (cũng) trellis-work),... -
Trellis-work
Danh từ: giàn mắt cáo, lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo (như) trellis, hàng rào mắt... -
Trellis Coded Modulation (TCM)
điều chế được mã hóa dạng lưới mắt cáo, -
Trellis bin
bunke lưới, bunke mắt cáo, -
Trellis bridge
cầu dàn, -
Trellis drainage
mạng sông dạng lưới, lưới sông, -
Trellis fence
rào lưới, rào thoáng, rào thưa, rào tường hoa, -
Trellis girder
rầm hoa, giàn hoa, giàn mắt cáo, -
Trellis post
cột tháp lưới mắt cáo, -
Trellis tower
tháp dạng mắt lưới, -
Trellis vault
vòm mắt cáo, -
Trellis window
cửa sổ có lưới sắt, -
Trellis work
công trình giàn mắt cáo, lưới mắt cáo, giàn mắt cáo, -
Trellised
Tính từ: hình mắt cáo, -
Trellised veranda(h)
mái hiên có giàn cây leo, -
Trellised veranda (h)
mái hiên có giàn dây leo, -
Trelliss bridge
cầu giàn mắt cáo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.