Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tripoli

Nghe phát âm

Mục lục

/´tripəli/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) Tripoli; đá tảo silic

Xem thêm các từ khác

  • Tripos

    / ´traipɔs /, Danh từ: cuộc thi sinh viên giỏi ở trường đại học cambridge (thí sinh ngồi nói...
  • Tripositive

    có bahóa trị dương .,
  • Tripper

    Danh từ: người đi dạo chơi, cấu gạt, bộ nhả khớp, cấu nhả, dụng cụ hãm khóa, cơ cấu...
  • Tripper-man

    Danh từ: người đỡ tải băng chuyền; người gạt băng chuyền,
  • Tripping

    Tính từ: nhẹ nhàng, mau lẹ, thoăn thoắt, nhanh gọn (về chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát,...
  • Tripping bracket

    giá thả trượt (đóng tàu),
  • Tripping car

    ôtô tự hút, chở quặng có thùng lật,
  • Tripping circuit

    mạch tác động ngắt,
  • Tripping coil

    cuộn dây ngắt, cuộn ngắt,
  • Tripping device

    bộ nhả khớp,
  • Tripping dog

    cữ ngắt, vấu dừng,
  • Tripping fuse

    cầu chì ngắt, cầu chì nhảy cắt mạch,
  • Tripping line

    đường thả trượt (neo),
  • Tripping mechanism

    bộ nhả khớp,
  • Tripping relay

    rơle ngắt máy, rơle ngắt,
  • Tripping soring

    lò xo nhả, lò xo căng,
  • Tripping spring

    lò xo ngắt (trong máy ngắt),
  • Trippingly

    / ´tripiηli /, phó từ, nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát (nói), to speak trippingly, nói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top