Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Troop-horse

Mục lục

/´tru:p¸hɔ:s/

Thông dụng

Danh từ
Ngựa của kỵ binh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Troop-transport

    Danh từ: tàu chở lính,
  • Troop carrier

    tàu vận tải quân sự, máy bay vận tải quân sự,
  • Trooper

    / 'tru:pə /, Danh từ: lính thiết giáp (lính trong phân đội xe bọc thép); kỵ binh (lính trong phân...
  • Trooping

    sự vận chuyển súc vật,
  • Trooping the colour

    Thành Ngữ:, trooping the colour, lễ mang cờ của trung đoàn diễu qua hàng quân (đặc biệt là vào...
  • Troops

    ,
  • Troopship

    như troop-transport,
  • Troostite

    Danh từ: (khoáng vật học) trustit,
  • Troostitic pearlite

    peclít mịn,
  • Trop-

    hình thái ghép có nghĩa, thay đổi, quay, tính hướng, troposphere, tầng đối lưu, tropic, thuộc nhiệt đới
  • Tropaeolin

    thuốc nhuộm tropaeolin,
  • Trope

    / troup /, Danh từ: phép chuyển nghĩa (việc sử dụng một từ hoặc nhóm từ theo (nghĩa bóng)); phép...
  • Tropesis

    khuynh hướng, xu hướng,
  • Troph-

    tiền tố chỉ nuôi dưỡng hay dinh dưỡng,
  • Trophallactic

    Tính từ: dinh dưỡng tương hỗ; nuôi lẫn nhau; trao đổi qua lại thức ăn,
  • Trophallaxis

    Danh từ: sự dinh dưỡng tương hỗ, sự trao đổi thức ăn,
  • Trophectoderm

    lánuôi phôi,
  • Trophedema

    (chứng) phù bàn chân, phù cẳng chân,
  • Trophesial

    thuộc loạn dưỡng do thần kinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top