Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tropaeolin

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

thuốc nhuộm tropaeolin

Giải thích EN: Any of several azo dyes that are derived from nasturtia and used as biological stains and acid-base indicators. Also, tropaeoline, tropeolin, tropeoline.Giải thích VN: Loại thuốc nhuộm azo có nguồn gốc từ nasturtia và được sử dụng biến màu sinh học và chỉ ra gốc axit.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trope

    / troup /, Danh từ: phép chuyển nghĩa (việc sử dụng một từ hoặc nhóm từ theo (nghĩa bóng)); phép...
  • Tropesis

    khuynh hướng, xu hướng,
  • Troph-

    tiền tố chỉ nuôi dưỡng hay dinh dưỡng,
  • Trophallactic

    Tính từ: dinh dưỡng tương hỗ; nuôi lẫn nhau; trao đổi qua lại thức ăn,
  • Trophallaxis

    Danh từ: sự dinh dưỡng tương hỗ, sự trao đổi thức ăn,
  • Trophectoderm

    lánuôi phôi,
  • Trophedema

    (chứng) phù bàn chân, phù cẳng chân,
  • Trophesial

    thuộc loạn dưỡng do thần kinh,
  • Trophesic

    (thuộc) loạndinh dưỡng do thần kinh,
  • Trophesy

    loạn dưỡng do thần kinh,
  • Trophic

    / ´trɔfik /, Tính từ: dinh dưỡng; nuôi, trophic nerves, thần kinh dinh dưỡng
  • Trophic center

    trung tâm dinh dưỡng,
  • Trophic fracture

    gãy do dinh dưỡng,
  • Trophic gangrene

    hoại thư dinh dưỡng thần kinh,
  • Trophic keratitis

    viêm giác mạc liệt thần kinh,
  • Trophic lesion

    thương tổn dinh dưỡng,
  • Trophic ulcer

    loét do dình dưỡng,
  • Trophism

    ảnh hưởg dinh dưỡng 2. ( sự) dinh dưỡng,
  • Trophoblasloma

    1. u dạng lá nuôi (tinh hoàn) 2 . ung thư nhau,
  • Trophoblast

    Danh từ: (sinh vật học) lá nuôi phôi, dưỡng mạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top