Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tuft

Mục lục

/tʌft/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) Túp (đá khoáng xốp được tạo thành quanh suối nước khoáng) (như) tufa
Búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...)
Chòm râu dưới môi dưới
(giải phẫu) búi (mao mạch)

Ngoại động từ

Trang trí bằng mào lông, trang trí bằng chùm hoa
Điểm từng chùm, chia thành từng cụm
a plain tufted with cottages
cánh đồng rải rác từng cụm nhà tranh
Chần (nệm cỏ...)

Nội động từ

Mọc thành chùm, mọc thành cụm

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Dệt may

chùm xơ vòng lông
đầu nhung
nhung lông

Xây dựng

búi xơ

Y học

túm lông, mào lông, chòm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bunch , cluster , collection , cowlick , feathers , group , knot , plumage , ruff , shock , topknot , tussock , batch , beard , bundle , clump , crest , goatee , mound , tassel , wisp

Xem thêm các từ khác

  • Tuft-hunter

    / ´tʌft¸hʌntə /, danh từ, người thích làm quen với những kẻ quyền cao chức trọng,
  • Tufted

    / ´tʌftid /, Tính từ: có búi; mọc thành búi, a tufted carpet, một chiếc thảm loại chần
  • Tufted carpet

    thảm nổi nhung, thảm lông,
  • Tufty

    / ´tʌfti /, tính từ, thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp,
  • Tug

    / tʌg /, Danh từ: sự kéo mạnh, sự giật mạnh, (hàng hải) tàu kéo, tàu dắt (để dắt tàu thủy...
  • Tug-boat

    / ´tʌg¸bout /, Kinh tế: tàu kéo,
  • Tug-of-war

    trò chơi kéo co (=cuộc chiến đấu gay go giữa hai bên), trò chơi kéo co (cuộc chiến đấu gay go giữa hai bên),
  • Tug boat

    tàu lai dắt, tàu lai,
  • Tug of love

    Danh từ: (thông tục) sự đòi con (sự tranh chấp về việc trông coi đứa bé giữa những người...
  • Tug of war

    Danh từ: trò chơi kéo co, (nghĩa bóng) cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên), Từ...
  • Tug pulley

    puli có rãnh,
  • Tug rim

    vành puli chủ động, vanh puli dẫn động,
  • Tugboat

    Danh từ: (hàng hải) tàu kéo, tàu dắt (để dắt tàu thủy vào cảng hoặc ngược sông) (như) tug,...
  • Tugee

    tàu được lai dắt,
  • Tuggage

    sự kéo, sự dắt, sự kéo, sự lai, Danh từ: sự kéo; sự lai,
  • Tugged

    ,
  • Tugger

    / ´tʌgə /, tời phụ, danh từ, tời phụ,
  • Tugger hoist

    tời phụ,
  • Tugging

    sự dắt, sự kéo, (sự) kéo mạnh, cảm giác kéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top