Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turkish bath

Thông dụng

Danh từ

( Turkishỵbath) sự tắm hơi Thổ nhĩ kỳ (kiểu tắm làm cho thân thể chảy mồ hôi trong không khí hoặc hơi nước nóng, sau đó là tắm sạch, xoa bóp..)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Turkish baths

    nhà tắm (kiểu) thổ nhĩ kỳ,
  • Turkish coffee

    Danh từ: ( turkishỵcoffee) kiểu cà phê đen pha rất đặc (thường) rất ngọt,
  • Turkish delight

    Danh từ: ( turkishỵdelight) kẹo gôm (loại kẹo gồm những miếng gelatin tẩm hương vị, bên ngoài...
  • Turkism

    Danh từ: thói quen, phong tục thổ nhĩ kỳ,
  • Turkmen

    / ´tə:kmen /, danh từ, tiếng tuôcmen (ở vùng Đông lý hải),
  • Turkmenistan

    turkmenistan (also known as turkmenia or turkmania) is a country in central asia. the name turkmenistan is derived from persian, meaning "land of the turkmen"....
  • Turmeric

    / ˈtɜrmərɪk /, Danh từ: (thực vật học) cây nghệ (một loại cây thuộc họ gừng mọc ở Đông...
  • Turmeric-paper

    Danh từ: (hoá học) giấy nghệ,
  • Turmeric test

    thửnghiệm giấy nghệ,
  • Turmoil

    / ´tə:mɔil /, Danh từ: sự rối loạn, sự náo động, sự xôn xao, sự hỗn độn; tình trạng nhốn...
  • Turn

    / tə:n /, Danh từ: sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng.sự rẽ;...
  • Turn-about

    Danh từ: sự xoay sang hướng khác, sự xoay ngược lại, sự thay đổi lập trường (quan điểm,...
  • Turn-and-flap device

    cơ cấu quay-lật,
  • Turn-around

    Danh từ: sự thay đổi hoàn toàn (từ một tình hình rất xấu sang một tình hình rất tốt..), quá...
  • Turn-around inspection

    sự kiểm tra tại trạm quay vòng,
  • Turn-around terminal

    trạm quay đầu máy,
  • Turn-around time

    thời gian phản hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top