Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tutelar

Mục lục

/´tju:tilə/

Thông dụng

Cách viết khác tutelary

Tính từ
(thuộc) sự giám hộ; hành động như một người giám hộ, hành động như một người bảo vệ
Làm việc giám hộ, bảo trợ
tutelar genius
thần hộ mệnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tutelary

    / ´tju:tiləri /, như tutelar, tutelary god: thành hoàng (được thờ tại các đình làng),
  • Tutenag

    / ´tju:ti¸næg /, Danh từ: (thương nghiệp) kẽm chưa tinh chế,
  • Tutenague

    như tutenag,
  • Tutor

    / ´tju:tə /, Danh từ: người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên), gia sư, thầy giáo tư, thầy giáo...
  • Tutorage

    / ´tju:təridʒ /, danh từ, trách nhiệm giám hộ (đứa trẻ vị thành niên), thân phận gia sư, chức trợ lý học tập (ở trường...
  • Tutoress

    / ´tju:təris /, danh từ, người nữ giám hộ (đứa trẻ vị thành niên), cô giáo dạy kèm, bà trợ lý học tập (ở trường...
  • Tutorial

    / tju´tɔ:riəl /, Tính từ: (pháp lý) (thuộc) sự giám hộ, (thuộc) thầy dạy kèm, (thuộc) gia sư;...
  • Tutorial and message library (TML)

    thu viện thông báo và hướng dẫn, thư viện thông báo và trợ giáo,
  • Tutorial sample mode

    chế độ mẫu hướng dẫn, chế độ mẫu trợ giáo, mẫu hướng dẫn, mẫu trợ giáo,
  • Tutorial system support

    hỗ trợ hệ thống trợ giáo,
  • Tutorial text mode

    chế độ văn bản trợ giáo,
  • Tutorship

    / ´tju:təʃip /, danh từ, nhiệm vụ của người giám hộ, (thuộc) thầy dạy kèm, (thuộc) trợ lý học tập,
  • Tutti

    Tính từ, phó từ: tất cả, Danh từ, số nhiều tuttis: phần việc...
  • Tutti-frutti

    Danh từ, số nhiều tutti-fruttis: mứt quả thập cẩm, mứt quả hoà với kem đá (như) tutti-frutti...
  • Tutu

    / ´tu:tu: /, danh từ, váy xoè (váy ngắn của vũ nữ ba lê làm bằng nhiều lớp vải màn cứng),
  • Tutwork

    công khoán,
  • Tutworkman

    công nhân làm khoán,
  • Tuvalu

    tuvalu, formerly known as the ellice islands, is a polynesian island nation located in the pacific ocean midway between hawaii and australia. its nearest...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top