- Từ điển Anh - Việt
Reserved
Nghe phát âmMục lục |
/ri´zɜ:vd/
Thông dụng
Tính từ
Dành, dành riêng, dành trước
- reserved seat
- ghế dành riêng
Kín đáo; dè dặt; giữ gìn (về người, tính cách của người đó)
- a reserved disposition
- tính tình dè dặt
Chuyên ngành
Kinh tế
dành riêng
dự trữ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aloof , backward , bashful , cautious , ceremonious , close , close-mouthed , cold * , collected , composed , conventional , cool , demure , diffident , distant , eremitic , formal , frigid , gentle , icy * , mild , misanthropic , modest , noncommittal , offish , peaceful , placid , prim , quiet , reclusive , restrained , reticent , retiring , secretive , sedate , self-contained , serene , shy , soft-spoken , solitary , standoffish , taciturn , unapproachable , uncommunicative , uncompanionable , undemonstrative , unresponsive , withdrawn , appropriated , arrogated , booked , claimed , engaged , kept , laid away , limited , preempted , private , qualified , restricted , retained , roped off , set apart , set aside , spoken for , taken , modified , controlled , inhibited , self-controlled , self-restrained , chill , chilly , remote , incommunicable , incommunicative , silent , tightlipped , uncommunicable , apathetic , cold , constrained , detached , egocentric , excepted , indrawn , phlegmatic , retarded , retentive , saved , unsociable , withheld
Từ trái nghĩa
adjective
- extroverted , friendly , outgoing , sociable , given , offered , unreserved
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reserved (RES)
đã đăng ký trước, -
Reserved (RSVD)
để dự trữ, -
Reserved Consultant Service
các dịch vụ tư vấn dành riêng, -
Reserved Procurement
mua sắm hàng hoá và xây lắp dành riêng, -
Reserved area
khu đất dự trữ, sân dự trữ, sân kho, -
Reserved character
ký tự dành riêng, -
Reserved filename
tên tệp dành riêng, -
Reserved floor area
diện tích dự trữ, tầng ở dự trữ, -
Reserved lane
làn dự trữ, -
Reserved market
thị trường bảo lưu, thị trường hậu bị, -
Reserved memory
bộ nhớ dự trữ, -
Reserved message codes
các mã thông báo dành riêng, mã thông báo dự trữ, -
Reserved name
tên dành riêng, reference reserved name, tên dành riêng cho tham chiếu -
Reserved page option
tùy chọn trang dành riêng, tùy chọn trang dự trữ, -
Reserved power
quyền bảo lưu, -
Reserved power (s)
quyền bảo lưu, -
Reserved seat
chỗ đã đăng ký, -
Reserved surplus
số thặng dư dành lại, -
Reserved volume
tập dự trữ, khối dự trữ, -
Reserved word
từ dành riêng, văn bản lưu, từ khóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.