Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncrystallline

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không thành tinh thể; không định hình; không cấu trúc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unction

    / ´ʌηkʃən /, Danh từ: sự bôi, sự xoa, sự phất, sự quệt, (tôn giáo) lễ xức dầu thánh (một...
  • Unctousity

    Danh từ: tính chất nhờn (như) có tấm dầu, tính chất dầu mỡ, tính chất màu mỡ (của đất),...
  • Unctuosity

    / ¸ʌηktju´ɔsiti /, Cơ khí & công trình: tính mầu mỡ (của đất),
  • Unctuous

    / ´ʌηktjuəs /, Tính từ: nhờn (như) có thấm dầu, màu mỡ (đất), (nghĩa bóng) ngọt xớt, không...
  • Unctuous clay

    đất sét béo,
  • Unctuousness

    / ´ʌηkʃəsnis /, danh từ, (nghĩa bóng) ngọt xớt, không thành thật, ra sức tâng bốc một cách giả dối (như) unction,
  • Unculled

    Tính từ: không hái (hoa...), không chọn lọc
  • Uncultivable

    Tính từ: không thể cày cấy được, không trồng trọt được, không thể trau dồi được, không...
  • Uncultivated

    / ʌη´kʌlti¸veitid /, Tính từ: không cày cấy; bỏ hoang, hoang; dại (cây cối), không được trau...
  • Uncultured

    / ʌη´kʌltʃəd /, Tính từ: không được cày cấy trồng trọt, không có giáo dục, không có văn...
  • Uncurb

    / ʌη´kə:b /, Ngoại động từ: bỏ dây cắm, tháo hàm thiếc (ngựa), buông thả, thả lỏng; không...
  • Uncurbed

    Tính từ: không buộc dây cằm, không được thào hàm thiếc (ngựa), Được thả lỏng; không bị...
  • Uncured

    / ʌη´kjuəd /, Tính từ: (y học) không chữa khỏi; chưa lành, còn tươi, chưa chế biến, chưa xử...
  • Uncurious

    Tính từ: không ham biết, không tò mò, không kỳ lạ,
  • Uncurl

    / ʌη´kə:l /, Ngoại động từ: làm cho duỗi ra, làm cho duỗi thẳng; làm cho hết quăn (tóc); làm...
  • Uncurrent

    Tính từ: không phổ biến, không thịnh hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top