Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underlying futures contract

Kinh tế

hợp đồng futures cơ sở

Giải thích VN: Hợp đồng futures làm cơ sở cho hợp đồng option vào thời điểm tương lai đó. Thí dụ, Chicago Board of Trade cung ứng hợp đồng futures trái phiếu kho bạc. Hợp đồng futures cơ sở là hợp đồng futures trái phiếu bạc được mua bán ở Board of Trade. Nếu hợp đồng Option đã được thực hiện, việc cung ứng sẽ được thực hiện bằng hợp đồng futures cơ sở.

hợp đồng kỳ hạn cơ sở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top