Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underproduction

Mục lục

/¸ʌndəprə´dʌkʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự sản xuất dưới mức, sự sản xuất ít đi

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

dưới mức sản xuất

Kinh tế

sự sản xuất không đủ

Xem thêm các từ khác

  • Underproductive

    Tính từ: không có khả năng sản xuất đúng cách,
  • Underproof

    / ¸ʌndə´pru:f /, Tính từ: không đủ độ (rượu), Kinh tế: chưa thử...
  • Underprop

    / ¸ʌndə´prɔp /, Động từ: (kiến trúc) đỡ ở dưới, Ủng hộ; củng cố, to underdrop a reputation,...
  • Underpurified

    chưa tinh khiết,
  • Underpurlin

    xà dưới (kèo),
  • Underquote

    / ¸ʌndə´kwout /, Ngoại động từ: Đưa ra giá hạ hơn, định giá thấp hơn (so với những người...
  • Underran

    past của underrun,
  • Underrate

    / ¸ʌndə´reit /, Ngoại động từ: Đánh giá thấp, xem thường, coi nhẹ (địch thủ), (kỹ thuật)...
  • Underrating

    tính toán có dự trữ [sự tính toán có dự trữ (độ bền)],
  • Underream

    khoan dưới,
  • Underreaming

    sự mở rộng (lò khoan),
  • Underreckon

    Tính từ: chưa chín hẳn, còn ương, Ngoại động từ: tính thiếu,...
  • Underreinforced

    cốt thép chưa đủ,
  • Underrepresentation

    Danh từ: tình trạng không được miêu tả đúng mức,
  • Underrepresented

    Tính từ: Được miêu tả không đúng mức, được miêu tả không đúng cách,
  • Underripe

    / ¸ʌndə´raip /, Tính từ: chưa chín hẳn, còn ương, Kinh tế: chưa...
  • Underriver

    dưới đáy sông,
  • Underroast

    chưa rán kỹ,
  • Underroof ventilation

    sự thông gió dưới mái, thông gió dưới mái,
  • Underrun

    / ¸ʌndə´rʌn /, Ngoại động từ .underran; .underrun: (từ hiếm, nghĩa hiếm) đi qua phía dưới, chạy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top