Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unexpressively

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem unexpressive


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unexpurgated

    / ʌn´ekspə:¸geitid /, Tính từ: không được sàng lọc; không được cắt bỏ (những chỗ không...
  • Unextended

    Tính từ: không gia hạn, không kéo dài; không mở rộng, không chiếm chỗ, không có kích thước,...
  • Unextenuated

    Tính từ: không bị suy yếu, không dịu đi,
  • Unextinct

    Tính từ: không tắt, chưa tắt, không mất đi, còn lưu giữ,
  • Unextinguishable

    Tính từ: không thể dập tắt, không thể làm tiêu tan, không thể làm tắt, không thể làm lu mờ,...
  • Unextinguished

    / 'ʌniks'tiɳgwiʃt /, Tính từ: chưa tắt (đèn); chưa chấm dứt, chưa bị dập tắt, chưa trả hết...
  • Unextirpated

    Tính từ: không nhổ rễ, không trừ tận gốc, không trừ tiệt,
  • Unextorted

    Tính từ: không bị cưỡng đoạt, không bị cưỡng ép; tự nguyện,
  • Unextraordinary

    Tính từ: không đặc biệt; không khác thường; bình thường,
  • Uneyed

    Tính từ: không trông thấy, không nhìn thấy,
  • Unfabled

    Tính từ: tồn tại thực sự; có thật không bày đặt,
  • Unface

    Ngoại động từ: vạch mặt,
  • Unfadable

    phai (màu) [không thể phai (màu) được], Tính từ: không thể héo, không thể tàn, không thể úa,...
  • Unfading

    / ʌn´feidiη /, Tính từ: không héo, không tàn đi, không phai, không phai nhạt; không quên được,...
  • Unfadingness

    Danh từ: tính không héo, tính không tàn đi, tính không phai, tính không phai nhạt; tính không quên...
  • Unfailing

    / ʌn´feiliη /, Tính từ: không bao giờ chấm dứt, liên tục, bền bỉ, không bao giờ cạn, không...
  • Unfailingly

    Phó từ: luôn luôn, lúc nào cũng...
  • Unfailingness

    / ʌn´feiliηgnis /, danh từ, tình trạng không bao giờ chấm dứt, sự liên tục, sự bền bỉ, tính chất không bao giờ cạn, tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top