Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unformatted

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

không định dạng
unformatted data
dữ liệu không định dạng
unformatted diskette
đĩa (mềm) không định dạng
unformatted file
tập tin không định dạng
unformatted image
hình ảnh không định dạng
unformatted mode
chế độ không định dạng
unformatted record
bản ghi không định dạng
USS (unformattedsystem services)
dịch vụ hệ thống không định dạng

Xây dựng

vô dạng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unformatted data

    dữ liệu không định dạng,
  • Unformatted diskette

    đĩa (mềm) không định dạng, đĩa chưa định dạng,
  • Unformatted file

    tập tin chưa định dạng, tập tin không định dạng,
  • Unformatted image

    hình ảnh chưa định dạng, hình ảnh không định dạng,
  • Unformatted mode

    chế độ không định dạng,
  • Unformatted record

    bản ghi không định dạng, mẩu tin chưa định dạng,
  • Unformatted text file

    tệp văn bản chưa định dạng,
  • Unformed

    / ʌn´fɔ:md /, Tính từ: chưa phát triển đầy đủ, chưa phát triển trọn vẹn; non nớt, không có...
  • Unformidable

    Tính từ: không đáng sợ, dễ khắc phục, dễ vượt qua,
  • Unformulated

    / ʌn´fɔ:mju¸leitid /, Tính từ: không được bày tỏ, không được phát biểu, không được nói...
  • Unforsaken

    Tính từ: không bị từ chối, không bị bỏ rơi,
  • Unforthcoming

    Tính từ: không có sẵn, không sẵn để dùng, dè dặt; kín đáo; ít nói,
  • Unfortified

    / ʌn´fɔ:ti¸faid /, Tính từ: (quân sự) không phòng ngự, không xây đắp công sự, không được...
  • Unfortunate

    / Λnfo:'t∫әneit /, Tính từ: không may, rủi ro, bất hạnh, không thích hợp, Đáng tiếc, không trúng,...
  • Unfortunate event

    sự cố,
  • Unfortunately

    / ʌn´fɔ:tʃənətli /, Phó từ: ( + for sombody) một cách đáng tiếc, không may, Xây...
  • Unfortunateness

    / ʌn´fɔ:tʃənitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unluckiness , untowardness
  • Unfossiliferous

    Tính từ: không có vật hoá đá, không có vật hoá thạch,
  • Unfossiliferous rock

    đá không hóa thạch,
  • Unfosterred

    Tính từ: không được nuôi dưỡng, không được nâng niu, không được giúp đỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top