Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unmade

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .unmake

Tính từ

Không dọn, không được sắp xếp gọn để ngủ ( giừơng)
Bị phá, bị phá huỷ
Chưa làm; chưa may (áo)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unmagnanimous

    Tính từ: không hào hiệp, không cao thượng,
  • Unmagnified

    Tính từ: không được thổi phồng, không được phóng đại, không được phóng to, không được...
  • Unmaidenly

    / ʌn´meidənli /, tính từ, không khiêm tốn, khiêm nhường, không thuộc về thiếu nữ, cô gái, con gái, không trinh trắng, không...
  • Unmailable

    Tính từ: không thể gửi qua bưu điện, không được gửi qua bưu điện,
  • Unmailable matter

    vật phẩm không được gửi qua bưu điện,
  • Unmailed

    Tính từ: không qua bưu điện, không nhận từ bưu điện,
  • Unmaimed

    Tính từ: không bị tàn phế, què quặt, không bị thương tật, không bị tàn tật, không bị cắt...
  • Unmaintainable

    Tính từ: (pháp luật) không có cơ sở, không bảo vệ nổi (quan điểm), (văn) không thể giữ được,...
  • Unmake

    / ʌn´meik /, Ngoại động từ .unmade: phá đi; phá huỷ, thay đổi, tháo rời, Xây...
  • Unmake a joint

    tháo chỗ nối,
  • Unmalicious

    Tính từ: không hiểm độc, không độc ác, không tàn nhẫn,
  • Unmaliness

    Danh từ: sự thiếu đức tính đàn ông, sự không xứng đáng là kẻ nam nhi; sự không dũng mãnh,...
  • Unmalleability

    Danh từ: tính không dễ dát mỏng, tính không dễ uốn (kim loại), (nghĩa bóng) tính không dễ bảo,...
  • Unmalleable

    Tính từ: không dễ khuất phục, không dễ dát mỏng, không dễ uốn (kim loại..), (nghĩa bóng) không...
  • Unman

    / ʌn´mæn /, Ngoại động từ .unmanned: thiến, hoạn, làm nản chí, làm cho mềm yếu, làm cho nhu...
  • Unmanageable

    / ʌn´mænidʒəbl /, Tính từ: khó kiểm soát, khó chế biến, khó gia công, khó bảo, cứng đầu/cứng...
  • Unmanageableness

    Danh từ: tính khó làm chủ được, tính không làm chủ được (tình hình...), tính không thể quản...
  • Unmanful

    Tính từ: không cứng rắn, không kiên quyết; nhát gan; yếu đuối, không dũng mãnh, không táo bạo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top