Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unmanageably

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem unmanageable


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unmanful

    Tính từ: không cứng rắn, không kiên quyết; nhát gan; yếu đuối, không dũng mãnh, không táo bạo,...
  • Unmanifest

    Tính từ: không rõ ràng, không rành mạch, không rạch ròi,
  • Unmanifested cargo

    hàng chưa khai hải quan,
  • Unmanipulated

    Tính từ: không bị lôi kéo, sai khiến bằng mánh khoé, không dùng tay để vận hành,
  • Unmanlike

    Tính từ: nhu nhược, tầm thường, không đáng làm nam nhi,
  • Unmanliness

    Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness , funk...
  • Unmanly

    / ʌn´mænli /, Tính từ: không xứng đáng là đàn ông, không xứng đáng là kẻ nam nhi; không dũng...
  • Unmanned

    / ʌn´mænd /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .unman: Tính...
  • Unmanned, automated terminal

    thiết bị đầu cuối tự động,
  • Unmanned Air Vehicle (UAV)

    phi thuyền không gian không người điều khiển,
  • Unmanned aircraft

    máy bay không người lái,
  • Unmanned exchange

    tổng đài tự động,
  • Unmanned station

    trạm không người trực,
  • Unmanned train

    tàu không người lái,
  • Unmannered

    / ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere...
  • Unmannerliness

    / ʌn´mænəlinis /, danh từ, tính bất lịch sự, tính vô lễ; tính vô giáo dục, tính mất dạy,
  • Unmannerly

    / ʌn´mænəli /, Tính từ, trạng từ: thiếu lễ độ, vô lễ, không lễ phép, không lịch sự; không...
  • Unmantle

    Ngoại động từ: tháo (máy móc), bỏ khăn choàng ra, không che phủ, mở ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top